Bảng so sánh nhanh các dòng bơm màng nổi bật
Bảng so sánh nhanh các dòng bơm màng nổi bật
Blog Article
2. Hướng dẫn lắp đặt bơm màng
2.1. Vị trí lắp đặt
Chọn vị trí bằng phẳng, chắc chắn, thuận tiện cho việc bảo dưỡng.
Ưu tiên lắp gần nguồn cấp chất lỏng để giảm độ dài đường hút, tránh mất áp.
Đảm bảo không gian đủ rộng quanh bơm để dễ thao tác bảo trì.
2.2. Hệ thống ống dẫn
Ống hút:
Dùng ống kích thước phù hợp hoặc lớn hơn cổng hút.
Nếu chất lỏng nhớt hoặc có hạt, dùng ống mềm và to hơn 1-2 size để giảm tổn thất áp lực.
Ống xả:
Phải chịu được áp suất tối đa của bơm (kiểm tra thông số kỹ thuật).
Gắn van một chiều nếu cần để tránh dòng chảy ngược.
Gắn phụ kiện giảm rung:
Bộ lọc khí (với bơm khí nén).
Bộ giảm xung (Pulsation Dampener) để dòng chảy ổn định hơn.
2.3. Các lưu ý khi lắp đặt khí nén (cho bơm màng khí nén)
Nguồn khí nén sạch, khô. Dùng bộ lọc khí để loại bụi, nước ngưng.
Áp suất cấp: Tùy model, thường 4–7 bar.
Không để áp suất vượt mức khuyến cáo để tránh hỏng bơm.
4. Bảo trì định kỳ bơm màng
4.1. Vệ sinh thường xuyên
Sau mỗi ca làm việc, nếu bơm hóa chất mạnh, nên rửa sạch bằng nước hoặc dung môi thích hợp.
Đối với bơm thực phẩm, cần vệ sinh triệt để để tránh nhiễm bơm mang khuẩn.
4.2. Kiểm tra các bộ phận quan trọng
Màng bơm: Nếu thấy màng phồng rộp, rạn nứt, phải thay ngay.
Van bi: Kiểm tra sự kín khít, thay nếu bị mòn, rò rỉ.
Bộ phân phối khí (Air Valve): Nếu bơm chạy lỗi nhịp, kẹt khí → cần vệ sinh hoặc thay thế.
4.3. Thay thế phụ tùng định kỳ
Màng bơm: Thay mới sau 6–12 tháng tùy mức độ sử dụng.
Van bi và đế van: Thay sau 12–18 tháng.
Bộ gioăng, phớt: Thay mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Report this page